| STT | Loại phương tiện | Nhãn hiệu | Kiểu loại xe | Thể tích làm việc/Công suất | Số người cho phép chở (kể cả lái xe) | Gía tính lệ phí trước bạ đối với xe mới 100% (VND) | Ghi chú |
| XE NHẬP KHẨU | |||||||
| 1 | Xe mô tô hai bánh | HONDA | SUPER CUB | 109,51 | 2 | 68.900.000 | |
| XE TRONG NƯỚC | |||||||
| 1 | Ô tô con | VINFAST | VF 7 PLUS (H5CF01) | 150 | 5 | 949.000.000 | |
| 2 | Xe mô tô hai bánh | PIAGGIО | VESPA PRIMAVERA 125 CC | 124,5 | 2 | 82.400.000 | |
| 3 | Xe mô tô hai bánh (điện) | VINFAST | FELIZ NEO | 2,45 | 2 | 22.400.000 | |