STT | Ngành kinh doanh | Tỷ lệ (%) thuế TNDN tỉnh trên doanh thu tính thuế |
1 | ... | ... |
2 | Dịch vụ, cho thuê máy móc thiết bị, bảo hiểm, thuê giàn khoan | 5 |
Riêng:
- Dịch vụ quản lý nhà hàng, khách sạn, casino;
|
10 | |
- Dịch vụ tài chính phái sinh | 2 | |
3 | Cho thuê tàu bay, động cơ tàu bay, phụ tùng tàu bay, tàu biển | 2 |
4 | Xây dựng, lắp đặt có bao thầu hoặc không bao thầu nguyên vật liệu, máy móc, thiết bị | 2 |
... | ... | ... |